BẢNG GIÁ THAM KHẢO
|
BẢNG GIÁ THAM KHẢO
|
15 Trần Trọng Cung, P. Tân Thuận Đông, Q.7.
(08) 3773 4949 – 0938 385 285
TÊN DỊCH VỤ |
ĐƠN GIÁ(mệnh giá: VNĐ) |
KHÁM & TƯ VẤN |
|
Khám tư vấn |
Miễn phí |
Chụp phim quanh chóp |
100.000/phim |
NHA CHU |
|
Cạo vôi răng, đánh bóng 2 hàm |
200.000-400.000/lần |
Nạo túi nha chu |
300.000 - 500.000 /răng |
Rạch áp-xe+bơm rửa |
300.000/răng |
Phẫu thuật nạo túi nha chu |
1.000.000/răng |
NHỔ RĂNG |
|
Răng sữa(bôi tê) |
70.000/răng |
Răng sữa(chích tê) |
100.000/răng |
Răng vĩnh viễn |
200.000-500.000/răng |
Răng khôn (không tiểu phẫu) |
800-1000.000/răng |
Răng khôn mọc kẹt, ngầm (tiểu phẫu) |
1.500.000-3.500.000/răng |
Cắt lợi trùm |
500.000/răng |
TẨY TRẮNG RĂNG |
|
Tẩy tại nhà (1 cặp máng tẩy+2 ống thuốc tẩy) |
1.200.000 |
Tẩy tại phòng( thuốc Beyond-Mỹ) |
3.500.000 |
Máng tẩy |
500.000/cặp |
Thuốc tẩy trắng |
350.000-400.000/ống |
TRÁM RĂNG |
|
Trám răng sữa |
200.000 -350.000/răng |
Trám răng thẩm mỹ |
250.000- 500.000/răng |
Trám cổ răng |
250.000-400.000/răng |
Trám kẽ (2 răng) |
500-800.000/kẽ |
Trám mẻ góc |
200.000-400.000/răng |
Đắp mặt răng |
600.000/răng |
Trám GIC |
200.000-400.000/răng |
Chốt kim loại |
300-500.000/chốt |
|
|
CHỮA TỦY |
|
Răng cửa, răng cửa sữa |
700.000/răng |
Răng cối nhỏ, răng cối sữa |
900.000/răng |
Răng cối lớn |
1.000.000 - 1.500. 000 /răng |
Chốt+trám kết thúc |
300-500.000/răng |
Chữa tủy lại |
+thêm 300.000/ống tủy |
PHỤC HÌNH THÁO LẮP |
|
Răng nhựa Việt Nam |
500.000/răng |
Răng nhựa Mỹ |
600.000-800.000/răng(>3R) |
Răng composite |
900.000/răng(>3R) |
Răng sứ tháo lắp |
1.000.000/răng(>3R) |
Vá hàm |
400.000(tự cứng) |
600.000(nhựa nấu) |
|
PHỤC HÌNH THÁO LẮP NỀN NHỰA DẺO ( răng tính riêng) |
|
Hàm Biosoft bán hàm |
1.500.000/hàm |
Hàm Biosoft toàn hàm |
2.500.000/hàm |
Lưới chống gãy |
500.000-800.000/cái |
Đệm hàm |
1.500.000(nhựa mềm) |
600.000(nhựa nấu) |
|
HÀM KHUNG |
|
Hàm khung kim loại Cr-Co (Đức) |
3.000.000/hàm |
Hàm khung kim loại Titan |
4.500.000/hàm |
PHỤC HÌNH CỐ ĐỊNH |
|
Răng tạm nhựa |
Miễn phí |
Tháo cắt cầu mão |
300-500.000/răng |
Cùi giả kim loại |
400.000/răng |
Inlay Kl thường |
1.000.000/răng |
Inlay, onlay Empress, CAD/CAM |
2.000.000/răng |
Mão sứ KL |
1.500.000/răng |
Mão sứ Titan |
2.000.000/răng |
Mão sứ KL Cr-Co |
2.500.000/răng |
Mão sứ KL quí |
Tùy theo thời giá |
Mão toàn sứ Zirconia |
4.000.000/răng |
Mão toàn sứ Cercon Mão toàn sứ Zolid |
5.000.000/răng 6.000.000/răng |
|
|
Veneer sứ |
6.000.000/răng |
Máng nhai (điều trị nghiến răng)
|
3.500.000/máng |
CHỈNH NHA toàn diện |
|
Mắc cài kim loại |
≈ 35.000.000/2 hàm |
Mắc cài sứ |
≈ 45.000.000/2 hàm |
Sử dụng khí cụ ngoài mặt |
|
CHỈNH NHA can thiệp ở trẻ em |
|
Cắn chéo răng cửa 1R |
3.000.000 |
Cắn chéo răng cửa 2R |
4.000.000 |
Cắn chéo răng cửa 3-4R |
6.000.000 |
Kéo khít khe hở 2 răng cửa |
5.000.000 |
Bộ giữ khoảng cố định |
4.000.000/bộ |
Cung lưỡi |
5.000.000/bộ |